Description
BƠM TRỤC ĐỨNG EBARA EVM
– | Máy bơm trục đứng đầu Inox | |
– | Hãng EBARA | |
– | Bảo hành 12 tháng | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: | ||
– | Công suất: 0.75KW-15KW | |
– | Điện áp: 3 phase | |
– | Lưu lượng: 20-1200 Lít/phút | |
– | Cột áp: 36.3 m – 206 m | |
ỨNG DỤNG BƠM TRỤC ĐỨNG EBARA EVM |
||
– | Bơm trục đứng có đặc điểm áp cao nên thường dùng cho:
|
|
CÁC MODEL TƯƠNG ỨNG: |
MODEL | ĐIỆN ÁP | NHIỆT ĐỘ | CÔNG SUẤT | CỘT ÁP | LƯU LƯỢNG | ĐƯỜNG KÍNH |
EVM 3 11N5/1.1 | 380V | 120 Độ C | 1.1KW | 92-36.3 m | 20-75 l/ph | 34-34 mm |
EVM 3 13N5/1.5 | 380V | 120 Độ C | 1.5KW | 109-43 m | 20-75 l/ph | 34-34 mm |
EVM 3 15N5/1.5 | 380V | 120 Độ C | 1.5KW | 125-49.5 m | 20-75 l/ph | 34-34 mm |
EVM 3 18F5/2.2 | 380V | 120 Độ C | 2.2KW | 151-59.5 m | 20-75 l/ph | 34-34 mm |
EVM 5 4N5/0.75 | 380V | 120 Độ C | 0.75KW | 36.8-13.8 m | 40-130 l/ph | 42-42 mm |
EVM 5 16N5/3.0 | 380V | 120 Độ C | 3KW | 150-58.5 m | 40-130 l/ph | 42-42 mm |
EVM 5 22F5/4.0 | 380V | 120 Độ C | 4KW | 206-80.5 m | 40-130 l/ph | 42-42 mm |
EVM 10 10N5/4.0 | 380V | 120 Độ C | 4KW | 105-39 m | 75-250 l/ph | 49-49 mm |
EVM 10 11N5/4.0 | 380V | 120 Độ C | 4KW | 116-43 m | 75-250 l/ph | 49-49 mm |
EVM 10 15F5/5.5 | 380V | 120 Độ C | 5.5KW | 162-69 m | 75-250 l/ph | 49-49 mm |
EVM 10 16F5/7.5 | 380V | 120 Độ C | 7.5KW | 173-73.5 m | 75-250 l/ph | 49-49 mm |
EVM 10 20F5/7.5 | 380V | 120 Độ C | 7.5KW | 216-92 m | 75-250 l/ph | 49-49 mm |
EVM 18 5F5/5.5 | 380V | 120 Độ C | 5.5KW | 92-34 m | 130-400 l/ph | 60-60 mm |
EVM 18 6F5/7.5 | 380V | 120 Độ C | 5.5KW | 92-34 m | 130-400 l/ph | 60-60 mm |
EVM 18 7F5/7.5 | 380V | 120 Độ C | 7.5KW | 108-40.5 m | 130-400 l/ph | 60-60 mm |
EVM 18 8F5/7.5 | 380V | 120 Độ C | 7.5KW | 123-46.5 m | 130-400 l/ph | 60-60 mm |
EVM 18 12F5/11 | 380V | 120 Độ C | 11KW | 189-83 m | 130-400 l/ph | 60-60 mm |
EVM 45 4-0F5/15 | 380V | 120 Độ C | 15KW | 103-60.5 m | 350-1000 l/ph | 76-76 mm |
EVM 60 6F/15 | 380V | 120 Độ C | 15KW | 83.5-41 m | 400-1200 l/ph | 114-114 mm |